07/04/2020
DỰ ÁN ĐÃ HOÀN THÀNH (Thực hiện các chương trình mục tiêu quốc gia năm 2020)
DỰ ÁN ĐÃ HOÀN THÀNH THỰC HIỆN CÁC CHƯƠNG TRÌNH MỤC TIÊU QUỐC GIA NĂM 2020
|
|
(Kèm theo Quyết định số 3355/QĐ-UBND ngày 17/12/2019 của UBND thành phố Sơn La)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: Triệu đồng.
|
|
TT
|
Danh mục dự án
|
Chủ đầu tư
|
Địa điểm XD
|
Năng lực thiết kế
|
Thời gian KC-HT
|
Quyết định đầu tư
|
Ước KLHT từ khởi công đến 30/11/2019
|
Luỹ kế vốn đã bố trí thời điểm báo cáo
|
Năm 2019
|
Nhu cầu vốn còn thiếu để hoàn thành dự án
|
Kế hoạch 2020
|
Ghi chú
|
|
Số quyết định; ngày, tháng, năm ban hành
|
TMĐT
|
Kế hoạch giao
|
Giải ngân thanh toán
|
|
Tổng số (tất cả các nguồn vốn)
|
Trong đó: NSTW
|
Đến thời điểm báo cáo
|
Ước cả năm
|
Tổng số
|
Tổng số
|
|
|
|
*
|
Dự án hoàn thành năm 2019
|
|
|
|
|
|
1,844.916
|
1,196.044
|
1,799.031
|
681.271
|
681.271
|
681.271
|
681.271
|
468.888
|
594.000
|
|
|
1
|
Hệ thống đường giao thông và rãnh thoát nước bản Phiêng Hay, phường Chiềng Sinh, thành phố Sơn La
|
Phòng Dân tộc
|
C. Sinh
|
L=433 m, hệ thống rãnh và các hạng mục phụ trợ
|
2018-2020
|
2904 - 05/10/2018
|
1,196.044
|
1,196.044
|
1,150.159
|
681.271
|
681.271
|
681.271
|
681.271
|
468.888
|
468.888
|
|
|
2
|
Kè chắn đất đá, sau nhà văn hóa bản Hay Phiêng, phường Chiềng Sinh, thành phố Sơn La
|
UBND phường Chiềng Sinh
|
Chiềng Sinh
|
Chiều dài kè 38,37m
|
2019-2020
|
1821 - 22/7/2019
|
648.872
|
|
648.872
|
-
|
-
|
-
|
|
|
125.112
|
|
|
B
|
CT MTQG Xây dựng nông thôn mới
|
|
|
|
|
|
4,522.079
|
3,196.776
|
4,522.079
|
1,998.000
|
1,998.000
|
1,998.000
|
1,998.000
|
972.545
|
972.545
|
|
|
I
|
Vốn Chương trình MTQG
|
|
|
|
|
|
4,522.079
|
3,196.776
|
4,522.079
|
1,998.000
|
1,998.000
|
1,998.000
|
1,998.000
|
972.545
|
972.545
|
|
|
*
|
Dự án hoàn thành
|
|
|
|
|
|
4,522.079
|
3,196.776
|
4,522.079
|
1,998.000
|
1,998.000
|
1,998.000
|
1,998.000
|
972.545
|
972.545
|
|
|
1
|
Đường giao thông trục bản Nà Ngùa xã Chiềng Ngần, thành phố Sơn La
|
UBND xã Chiềng Ngần
|
Chiềng Ngần
|
L=2.333,1m; Bn=4m, Bm= 3,5m
|
2018-2019
|
480- 26/02/2019; 2436 - 19/9/2019
|
2,356.305
|
1,725.533
|
2,356.305
|
1,134.000
|
1,134.000
|
1,134.000
|
1,134.000
|
408.119
|
408.119
|
|
|
2
|
Đường giao thông ngõ bản Púng xã Chiềng Ngần, thành phố Sơn La
|
UBND xã Chiềng Ngần
|
Chiềng Ngần
|
L=2.351,59m; Bn=4m, Bm= 3,5m
|
2018-2019
|
391 - 26/02/2019; 2436 - 19/9/2019
|
2,165.774
|
1,471.243
|
2,165.774
|
864.000
|
864.000
|
864.000
|
864.000
|
564.426
|
564.426
|
|
|