TT
|
Danh
mục dự án
|
Chủ
đầu tư
|
Địa
điểm XD
|
Thời
gian KC-HT
|
Tổng
mức đầu tư được duyệt
|
Ghi
chú
|
|
|
|
A
|
THỰC HIỆN GIẢI PHÓNG MẶT
BẰNG, ĐẦU TƯ KẾT CẤU HẠ TẦNG CÁC DỰ ÁN TRONG KHU Ở
|
|
I
|
Dự án chuyển tiếp
|
|
1
|
Đường Chu Văn An (đường QL6
- Trường đại học Tây Bắc - Nhánh II), thành phố Sơn La
|
UBND
thành phố
|
Quyết
Tâm
|
2013-2018
|
133.186.600
|
|
|
2
|
Khu dân cư mới đường Chu
Văn An, thành phố Sơn La
|
Ban
QLDA ĐTXD TP
|
Quyết
Tâm
|
2016-2018
|
13.073.247
|
|
|
3
|
Hạ tầng khu dân cư lô số 4
(4b,4c), thành phố Sơn La
|
Ban
QLDA ĐTXD TP
|
Tô
Hiệu, Chiềng Lề
|
2017-2020
|
78.033.804
|
|
|
4
|
Hạ tầng khu dân cư lô số
6b, thành phố Sơn La
|
Ban
QLDA ĐTXD TP
|
Chiềng
An
|
2017-2020
|
44.996.381
|
|
|
5
|
Khu dân cư ngã tư Quyết
Thắng - Bản Buổn phường Chiềng Cơi, thành phố Sơn La (giai đoạn II)
|
Ban
QLDA ĐTXD TP
|
Chiềng
Cơi
|
2017-2018
|
24.999.960
|
|
|
6
|
Khu dân cư Sang Luông,
thành phố Sơn La
|
Ban
QLDA ĐTXD TP
|
Quyết
Thắng
|
2017-2019
|
7.661.450
|
|
|
7
|
Khu tái định cư số 2,
phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La
|
Ban
QLDA ĐTXD TP
|
Tô
Hiệu
|
2017-2019
|
2.365.652
|
|
|
II
|
Dự án khởi công mới năm
2019
|
|
1
|
Xây dựng kết cấu hạ tầng,
mở rộng 1,3ha Giảng Lắc (giai đoạn II)
|
Ban
QLDA ĐTXD TP
|
Quyết
Thắng
|
2016-2017
|
7.896.091
|
|
|
2
|
Hạ tầng khu dân cư lố số
1A, thành phố Sơn La
|
Ban
QLDA ĐTXD TP
|
Chiềng
Cơi
|
2018-2020
|
47.353.500
|
|
|
3
|
Hạ tầng khu dân cư lố số
1B, thành phố Sơn La
|
Ban
QLDA ĐTXD TP
|
Chiềng
Cơi
|
2018-2020
|
62.876.100
|
|
|
4
|
Hạ tầng khu dân cư lố số
1C, thành phố Sơn La
|
Ban
QLDA ĐTXD TP
|
Chiềng
Cơi
|
2018-2020
|
53.758.500
|
|
|
5
|
Hạ tầng khu dân cư lố số
1D, thành phố Sơn La
|
Ban
QLDA ĐTXD TP
|
Chiềng
Cơi
|
2018-2020
|
50.489.400
|
|
|
6
|
Hạ tầng khu dân cư lố số
1E, thành phố Sơn La
|
Ban
QLDA ĐTXD TP
|
Chiềng
Cơi
|
2018-2020
|
62.078.200
|
|
|
7
|
Hạ tầng khu dân cư lố số
1G, thành phố Sơn La
|
Ban
QLDA ĐTXD TP
|
Chiềng
Cơi
|
2018-2020
|
19.715.100
|
|
|
8
|
Xây dựng hoàn thiện kết cấu
hạ tầng kỹ thuật và khu dân cư (tiểu dự án 2) - thuộc dự án Trụ sở các cơ
quan chính trị - hành chính thành phố Sơn La
|
Ban
QLDA ĐTXD TP
|
ChiềngSinh
|
2017-2020
|
30.000.000
|
|
|
9
|
Hạ tầng dân cư lố 6c, thành
phố Sơn La
|
Ban
QLDA ĐTXD TP
|
Chiềng
An
|
2018-2019
|
35.000.000
|
|
|
B
|
THỰC HIỆN ĐẦU TƯ CÁC DỰ ÁN
NGOÀI KHU Ở
|
|
II
|
Dự án chuyển tiếp
|
|
1
|
Trường tiểu học Kim Đồng,
phường Chiềng Sinh, thành phố Sơn La
|
Ban
QLDA ĐTXD TP
|
Chiềng
Sinh
|
2016-2018
|
31.080.000
|
|
|
2
|
Mương thoát lũ đoạn từ bản
Buổn đến đường Hoàng Quốc Việt, thành phố Sơn La
|
Ban
QLDA ĐTXD TP
|
Quyết
Thắng, Chiềng Cơi
|
2017-2019
|
17.000.0
|
|
|
3
|
Trụ sở các cơ quan chính
trị - hành chính thành phố Sơn La (tiểu dự án 1)
|
Ban
QLDA ĐTXD TP
|
Chiềng
Sinh
|
2017-2020
|
220.000.000
|
|
|
4
|
Trụ sở công an xã Chiềng
Xôm, thành phố Sơn La
|
Ban
QLDA ĐTXD TP
|
Chiềng
Xôm
|
2018-2019
|
999.6
|
|
|
5
|
Nhà văn hóa khu Đồi châu,
phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La
|
UBND
phường Chiềng Lề
|
Chiềng
Lề
|
2016-2017
|
2.700.000
|
|
|
6
|
Các tuyến đường nhánh Khu
dân cư Đồi Châu
|
UBND
Phường Chiềng Lề
|
Chiềng
Lề
|
2017-2019
|
4.873.0
|
|
|
7
|
Sân lễ hội và nhà văn hóa
tổ 3 phường Chiềng Lề
|
UBND
phường Chiềng Lề
|
Chiềng
Lề
|
2017-2019
|
14.990.000
|
|
|
8
|
Khu tái định cư khu đồi
châu phường Chiềng Lề thành phố Sơn La
|
UBND
phường Chiềng Lề
|
Chiềng
Lề
|
2016-2017
|
2.350.000
|
|
|
9
|
Đường bản Mạy, bản Thẳm
phường Chiềng Sinh qua nhà máy Xi măng Chiềng Sinh, thành phố Sơn La
|
Ban
QLDA ĐTXD TP
|
Chiềng
Sinh
|
2018-2019
|
1.688.500
|
|
|
10
|
Cầu bản Bó, phường Chiềng
An, thành phố Sơn La
|
Ban
QLDA ĐTXD TP
|
Chiềng
An
|
2018-2019
|
1.958.400
|
|
|
11
|
Sửa chữa đường Hoàng Văn
Thụ - bản Nam, xã Hua La, thành phố Sơn La
|
Ban
QLDA ĐTXD TP
|
Hua
La
|
2018-2019
|
9.940.700
|
|
|
III
|
Dự án khởi công mới năm
2019
|
|
1
|
Đường Điện lực - Lò Văn
Giá, thành Sơn La
|
Ban
QLDA ĐTXD TP
|
Quyết
Thắng, Chiềng An
|
2018-2020
|
43.000.000
|
|
|
2
|
Điều tra, khảo sát đánh
giá, xác định phạm vi khu vực cấm không được ở, sản xuất nông nghiệp thuộc
khu vực sạt lở đất tại tổ 10 phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La (giai đoạn 1)
|
Phòng
Quản lý đô thị
|
Chiềng
Lề
|
2018-2019
|
959.245
|
|
|