KẾ HOẠCH VỐN ĐẦU TƯ THỰC HIỆN CÁC CHƯƠNG TRÌNH MỤC TIÊU QUỐC GIA NĂM 2020
|
|
(Kèm theo Quyết định số 3355/QĐ-UBND ngày 17/12/2019 của UBND thành phố Sơn La)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: Triệu đồng.
|
|
TT
|
Danh mục dự án
|
Chủ đầu tư
|
Địa điểm XD
|
Năng lực thiết kế
|
Thời gian KC-HT
|
Quyết định đầu tư
|
Ước KLHT từ khởi công đến 30/11/2019
|
Luỹ kế vốn đã bố trí thời điểm báo cáo
|
Năm 2019
|
Nhu cầu vốn còn thiếu để hoàn thành dự án
|
Kế hoạch 2020
|
Ghi chú
|
|
Số quyết định; ngày, tháng, năm ban hành
|
TMĐT
|
Kế hoạch giao
|
Giải ngân thanh toán
|
|
Tổng số (tất cả các nguồn vốn)
|
Trong đó: NSTW
|
Đến thời điểm báo cáo
|
Ước cả năm
|
Tổng số
|
Tổng số
|
|
|
|
*
|
Dự án khởi công mới năm 2020
|
|
|
|
|
|
16,897.343
|
5,267.067
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5,267.067
|
|
|
1
|
Đường giao thông trục bản Bôm Huốt, xã Chiềng Cọ, thành phố Sơn La (Đoạn 1: Từ trong Bôm Huốt đến nhà văn hóa bản Bôm Huốt: 1.000m; Đoạn 2: Từ nhà ông Lò Văn Chựa đến nhà ông Lò Văn Bong: 500m)
|
UBND xã Chiềng Cọ
|
Bản Bôm Huốt
|
L = 1.500
|
2019 - 2020
|
2859 - 29/10/2019
|
1,480.900
|
444.270
|
|
|
|
|
|
|
444.270
|
|
|
2
|
Đường giao thông trục bản Hôm giai đoạn 3, xã Chiềng Cọ, thành phố Sơn La (Đoạn 1: Từ nhà ông Quàng Văn Mẳn đến nhà ông Lò Văn Long 110m; đoạn 2: Từ nhà ông Lò Văn Hoan đến nhà ông Quàng Văn Châu: 190m; đoạn 3: Từ nhà ông Lò Văn Soạn đến nhà ông Lò Văn Mầng: 700m)
|
UBND xã Chiềng Cọ
|
Bản Hôm
|
L = 1.000
|
2019 - 2020
|
2857 - 29/10/2019
|
1,054.685
|
307.879
|
|
|
|
|
|
|
307.879
|
|
|
3
|
Đường giao thông liên bản từ bản Bôm Huốt đến điểm tái định cư bản Hôm, xã Chiềng Cọ, thành phố Sơn La (từ nhà ông Lò Văn Chựa đến điểm tái định cư bản Hôm)
|
UBND xã Chiềng Cọ
|
Bản Lạu Khảu
|
L = 1.400
|
2019 - 2020
|
2858 - 29/10/2019
|
1,472.849
|
441.855
|
|
|
|
|
|
|
441.855
|
|
|
4
|
Đường trục chính nội đồng bản Hôm, xã Chiềng Cọ, thành phố Sơn La (Đoạn 1: Từ Phai Mòn đến rừng ma: 800m; đoạn 2: Từ vườn cà phêông Quàng Văn Hậu đến nhà ao ông Lò Văn Long: 1.700m)
|
UBND xã Chiềng Cọ
|
Bản Lạu Khảu
|
L= 2.500m
|
2019 - 2020
|
2907 - 31/10/2019
|
1,748.640
|
469.268
|
|
|
|
|
|
|
469.268
|
|
|
5
|
Đường trục chính nội đồng bản Ót Luông, xã Chiềng Cọ, thành phố Sơn La ( từ Nong Hay đến Huổi Nậm Sơ)
|
UBND xã Chiềng Cọ
|
Bản Ót Luông, xã Chiềng Cọ
|
L=1.000m
|
2019 - 2020
|
2908 - 31/10/2019
|
672.888
|
151.102
|
|
|
|
|
|
|
151.102
|
|
|
6
|
Đường trục chính nội đồng bản Hùn, xã Chiềng Cọ, thành phố Sơn La (Từ ruộng nhà ông Tòng Văn Chuyển đến Lán ao nhà ông Lò Văn Mẳn)
|
UBND xã Chiềng Cọ
|
Bản Hùn
|
L=1.000m
|
2019 - 2020
|
2908 - 31/10/2019
|
692.544
|
185.231
|
|
|
|
|
|
|
185.231
|
|
|
7
|
Kênh mương bản Ót Luông, xã Chiềng Cọ, thành phố Sơn La (Tuyến 1: Từ Huổi Ót đến Na Lông: 300m; tuyến 2: Từ Nà Phát đến Noong Lay: 250m; tuyến 3: Từ Nà Phát đến Nà Chéo: 250m)
|
UBND xã Chiềng Cọ
|
Bản Ót Luông
|
L=800m
|
2019 - 2020
|
2865 - 29/10/2019
|
385.544
|
327.712
|
|
|
|
|
|
|
327.712
|
|
|
8
|
Kênh mương bản Dầu, xã Chiềng Cọ, thành phố Sơn La (từ Khai Co Muông đến Nà Kéo)
|
UBND xã Chiềng Cọ
|
Bản Dầu
|
L=300m
|
2019 - 2020
|
2870 - 29/10/2019
|
178.319
|
151.571
|
|
|
|
|
|
|
151.571
|
|
|
9
|
Đường ống dẫn nước vào ruộng cho 8 hộ gia đình tai khu Nà Mòn, xã Chiềng Cọ, thành phố Sơn La
|
UBND xã Chiềng Cọ
|
Bản Dầu
|
L=120m
|
2019 - 2020
|
2909 - 31/10/2019
|
24.876
|
21.145
|
|
|
|
|
|
|
21.145
|
|
|
12
|
Đường liên bản Có Mòn - bản Thé Dửn, xã Chiềng Xôm, thành phố Sơn La
|
UBND xã Chiềng Xôm
|
Xã Chiềng Xôm
|
L=800m
|
2019 - 2020
|
2912 - 31/10/2019
|
563.374
|
165.251
|
|
|
|
|
|
|
165.251
|
|
|
13
|
Đường Trục bản Tông, xã Chiềng Xôm, thành phố Sơn La
|
UBND xã Chiềng Xôm
|
Bản Tông
|
L=630m
|
2019 - 2020
|
2913 - 31/10/2019
|
342.146
|
99.421
|
|
|
|
|
|
|
99.421
|
|
|
14
|
Đường giao thông ngõ bản Có, xã Chiềng Xôm, thành phố Sơn La
|
UBND xã Chiềng Xôm
|
Bản Có
|
L=115m
|
2019 - 2020
|
2796 - 25/10/2019
|
123.544
|
36.477
|
|
|
|
|
|
|
36.477
|
|
|
15
|
Đường giao thông ngõ bản Sẳng, xã Chiềng Xôm, thành phố Sơn La
|
UBND xã Chiềng Xôm
|
Bản Sẳng
|
L=270m
|
2019 - 2020
|
2851 - 29/10/2019
|
206.333
|
61.900
|
|
|
|
|
|
|
61.900
|
|
|
16
|
Đường giao thông ngõ bản Thé Dửn, xã Chiềng Xôm, thành phố Sơn La
|
UBND xã Chiềng Xôm
|
Bản Thé Dửn
|
L=35
|
2019 - 2020
|
2850 - 29/10/2019
|
27.588
|
5.990
|
|
|
|
|
|
|
5.990
|
|
|
17
|
Đường giao thông ngõ bản Phiêng Ngùa, xã Chiềng Xôm, thành phố Sơn La
|
UBND xã Chiềng Xôm
|
Bản Phiêng Ngùa
|
L=830m
|
2019 - 2020
|
2848 - 29/10/2019
|
403.141
|
118.175
|
|
|
|
|
|
|
118.175
|
|
|
18
|
Đường giao thông ngõ bản Tông, xã Chiềng Xôm, thành phố Sơn La
|
UBND xã Chiềng Xôm
|
Bản Tông
|
L=943m
|
2019 - 2020
|
2914 - 29/10/2019
|
584.860
|
170.636
|
|
|
|
|
|
|
170.636
|
|
|
19
|
Đường giao thông ngõ bản Lả Mường, xã Chiềng Xôm, thành phố Sơn La
|
UBND xã Chiềng Xôm
|
Bản Lả Mường
|
L=32m
|
2019 - 2020
|
2849 - 29/10/2019
|
22.692
|
6.538
|
|
|
|
|
|
|
6.538
|
|
|
20
|
Đường giao thông ngõ bản Panh, xã Chiềng Xôm, thành phố Sơn La
|
UBND xã Chiềng Xôm
|
Bản Panh
|
L=50m
|
2019 - 2020
|
2847 - 28/10/2019
|
32.657
|
9.542
|
|
|
|
|
|
|
9.542
|
|
|
21
|
Đường trục chính nội đồng bản Sẳng
|
UBND xã Chiềng Xôm
|
Bản Sẳng
|
L=600
|
2019 - 2020
|
2910 - 31/10/2019
|
415.170
|
86.863
|
|
|
|
|
|
|
86.863
|
|
|
22
|
Đường trục chính nội đồng bản Phiêng Hay
|
UBND xã Chiềng Xôm
|
Bản Phiêng Hay
|
L=1.000m
|
2019 - 2020
|
2916 - 31/10/2019
|
665.979
|
159.007
|
|
|
|
|
|
|
159.007
|
|
|
23
|
Đường trục chính nội đồng bản Phiêng Ngùa
|
UBND xã Chiềng Xôm
|
Bản Phiêng Ngùa
|
L=120m
|
2019 - 2020
|
2911 - 31/10/2019
|
79.687
|
21.667
|
|
|
|
|
|
|
21.667
|
|
|
24
|
Kênh mương nội đồng bản Thé Dửn
|
UBND xã Chiềng Xôm
|
Bản Thé Dửn
|
L=600
|
2019 - 2020
|
2905 - 31/10/2019
|
274.800
|
236.168
|
|
|
|
|
|
|
236.168
|
|
|
25
|
Đường từ bản Tam - bản Phiêng Tam, xã Chiềng Đen, thành phố Sơn La
|
UBND xã Chiềng Đen
|
Bản Phiêng Tam
|
L= 2.140m
|
2019 - 2020
|
2523 - 25/10/2019
|
4,994.923
|
1,498.531
|
|
|
|
|
|
|
1,498.531
|
|
|
26
|
Đường giao thông ngõ bản Híp, xã Chiềng Ngần, thành phố Sơn La
|
UBND xã Chiềng Ngần
|
Bản Híp
|
L=410m
|
2019 - 2020
|
2751 - 22/10/2019
|
449.204
|
90.868
|
|
|
|
|
|
|
90.868
|
|
|